CITIBANK KOREA INC. - KOREA, REPUBLIC OF Danh sách số BIN

CITIBANK KOREA INC. - KOREA, REPUBLIC OF

Khám phá số BIN theo thương hiệu hoặc nhấp trực tiếp vào số BIN trong bảng bên dưới để kiểm tra tất cả các chi tiết có sẵn.

Đây là danh sách 2 Nhãn hiệu chúng tôi thấy chúng được cấp bởi CITIBANK KOREA INC. - KOREA, REPUBLIC OF

Chỉ cần nhấp vào tên thương hiệu bạn muốn để xem chi tiết về số BIN của thương hiệu đó. Hoặc bạn có thể nhấp trực tiếp vào một trong các số BIN trong bảng bên dưới.

Số BIN / IIN Quốc gia Tên nhà phát hành / Ngân hàng Thẻ thương hiệu Loại thẻ Cấp thẻ
222900 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
400558 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ DEBIT CLASSIC
400569 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ DEBIT PLATINUM
401571 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
401898 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
402420 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PURCHASING
403346 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
403746 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PURCHASING
406357 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
410109 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
422727 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ DEBIT CLASSIC
434346 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT GOLD
434347 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
440445 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT GOLD
440446 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CLASSIC
448492 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PURCHASING
452013 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ DEBIT CLASSIC
453934 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
453936 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
455742 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PURCHASING
462890 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT SIGNATURE
465524 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
465888 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT GOLD
468780 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PLATINUM
468781 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT INFINITE
474360 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT CLASSIC
474361 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT GOLD
476020 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. VISA ↗ CREDIT PURCHASING
510279 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
514876 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
515543 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
519892 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
523401 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
523402 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
524144 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT TITANIUM
524223 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT TITANIUM
527810 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ DEBIT WORLD
530675 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
539903 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
540388 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ DEBIT STANDARD
541230 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
542064 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ DEBIT WORLD
548213 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT STANDARD
548596 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
558453 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ CITIBANK KOREA INC. MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM

Bao gồm những công cụ nào?

Bin Check cung cấp nhiều công cụ miễn phí như trình kiểm tra BIN, trình kiểm tra IP / BIN, Định vị địa lý, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ API có thể được tích hợp dễ dàng.

Trình kiểm tra BIN

Kiểm tra số BIN của thẻ tín dụng và xác minh thông tin quan trọng đó

Trình kiểm tra IP / BIN

Khớp quốc gia của địa chỉ IP với quốc gia của BIN

Tìm kiếm BIN

Tìm kiếm bất kỳ BIN nào sử dụng thương hiệu, quốc gia, ngân hàng, v.v.

Máy tạo thẻ tín dụng

Tạo mẫu thẻ tín dụng để thử nghiệm

Mã hóa địa lý

Định vị bất kỳ địa chỉ nào trên bản đồ bằng cách sử dụng bất kỳ mã ZIP hoặc tên đường phố nào

Điều tra gian lận thẻ tín dụng

Hướng dẫn ngắn gọn để giúp bạn điều tra các giao dịch đáng ngờ.

Khi bạn truy cập hoặc tương tác với các trang web, dịch vụ hoặc công cụ của chúng tôi, chúng tôi hoặc các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của chúng tôi có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin nhằm giúp cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn, nhanh hơn và an toàn hơn và cho các mục đích tiếp thị.

Công cụ này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Trong khi mọi nỗ lực được thực hiện để cung cấp dữ liệu chính xác, người dùng phải thừa nhận rằng trang web này không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến tính chính xác của nó. Chỉ ngân hàng của bạn mới có thể xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng chính xác. Nếu bạn đang thực hiện một khoản thanh toán quan trọng, đây là thời điểm quan trọng, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với ngân hàng của bạn trước.