BANK OF CHINA - CHINA Danh sách số BIN

BANK OF CHINA - CHINA

Khám phá số BIN theo thương hiệu hoặc nhấp trực tiếp vào số BIN trong bảng bên dưới để kiểm tra tất cả các chi tiết có sẵn.

Đây là danh sách 5 Nhãn hiệu chúng tôi thấy chúng được cấp bởi BANK OF CHINA - CHINA

Chỉ cần nhấp vào tên thương hiệu bạn muốn để xem chi tiết về số BIN của thương hiệu đó. Hoặc bạn có thể nhấp trực tiếp vào một trong các số BIN trong bảng bên dưới.

Số BIN / IIN Quốc gia Tên nhà phát hành / Ngân hàng Thẻ thương hiệu Loại thẻ Cấp thẻ
216868 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ DEBIT
356817 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA JCB ↗ CREDIT PLATINUM
356833 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA JCB ↗ CREDIT BUSINESS
356834 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA JCB ↗ CREDIT BUSINESS
356835 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA JCB ↗ CREDIT STANDARD
493472 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA VISA ↗ CREDIT
541867 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA MASTERCARD ↗ CREDIT
601382 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
620218 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
620514 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PREPAID
620515 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PREPAID
621283 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621297 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621330 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621331 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621332 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621333 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621568 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621569 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621620 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT ARMED POLICE SERVICEMAN GUARANTEE CARD
621660 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621661 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621663 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621665 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621666 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621667 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT FINANCIAL PLAN CARD
621668 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621669 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PLATINUM
621672 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621725 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621756 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621757 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621758 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621759 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621785 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621786 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621787 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621788 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621789 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
621790 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
622346 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622347 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622752 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT PERSONAL
622753 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622754 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622755 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622756 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622757 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622758 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622759 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622760 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622761 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622762 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622763 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
622788 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
623184 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623208 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623263 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT BUSINESS
623569 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623571 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623572 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623573 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623575 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
623586 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT DIAMOND
625041 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
625333 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
625337 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
625338 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT PLATINUM
625834 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT PERSONAL
625897 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT PLATINUM
625905 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
625906 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT GOLD
625907 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
625909 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT DIAMOND
627025 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
627026 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
627027 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
627028 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ DEBIT PERSONAL
628312 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
628313 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT CLASSIC
628388 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA CHINA UNION PAY ↗ CREDIT BUSINESS
717415 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD
801429 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD
803032 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ DEBIT
803039 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD
824650 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD
824657 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ DEBIT
825100 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ DEBIT
844536 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT GOLD
852909 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD
862721 ↗ CHINA ↗ BANK OF CHINA PRIVATE LABEL ↗ CREDIT STANDARD

Bao gồm những công cụ nào?

Bin Check cung cấp nhiều công cụ miễn phí như trình kiểm tra BIN, trình kiểm tra IP / BIN, Định vị địa lý, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ API có thể được tích hợp dễ dàng.

Trình kiểm tra BIN

Kiểm tra số BIN của thẻ tín dụng và xác minh thông tin quan trọng đó

Trình kiểm tra IP / BIN

Khớp quốc gia của địa chỉ IP với quốc gia của BIN

Tìm kiếm BIN

Tìm kiếm bất kỳ BIN nào sử dụng thương hiệu, quốc gia, ngân hàng, v.v.

Máy tạo thẻ tín dụng

Tạo mẫu thẻ tín dụng để thử nghiệm

Mã hóa địa lý

Định vị bất kỳ địa chỉ nào trên bản đồ bằng cách sử dụng bất kỳ mã ZIP hoặc tên đường phố nào

Điều tra gian lận thẻ tín dụng

Hướng dẫn ngắn gọn để giúp bạn điều tra các giao dịch đáng ngờ.

Khi bạn truy cập hoặc tương tác với các trang web, dịch vụ hoặc công cụ của chúng tôi, chúng tôi hoặc các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của chúng tôi có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin nhằm giúp cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn, nhanh hơn và an toàn hơn và cho các mục đích tiếp thị.

Công cụ này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Trong khi mọi nỗ lực được thực hiện để cung cấp dữ liệu chính xác, người dùng phải thừa nhận rằng trang web này không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến tính chính xác của nó. Chỉ ngân hàng của bạn mới có thể xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng chính xác. Nếu bạn đang thực hiện một khoản thanh toán quan trọng, đây là thời điểm quan trọng, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với ngân hàng của bạn trước.